Bộ lưu điện ARES AR9010II Giá tốt :
Ứng dụng :
Ứng dụng trong các máy chủ, trung tâm dữ liệu, thiết bị mạng quan trong, thiết bị điện tử nhạy cảm, truyền thông, máy chủ, mạng cục bộ ...
Liên hệ ngay Ms Liễu: 0902.413.177
Đơn giá : 45.000.000 VNĐ
Ứng dụng :
Ứng dụng trong các máy chủ, trung tâm dữ liệu, thiết bị mạng quan trong, thiết bị điện tử nhạy cảm, truyền thông, máy chủ, mạng cục bộ ...
Thông Số Kỹ Thuật :
1 | Điện áp danh định [Vac] | 208/220/230/240 Số pha : 1 pha + N Tần số danh định [Hz] : 50/60 (selectable) ±7% |
2 | Ngưỡng điện áp [Vac] | 176-300 ở mức tải từ 50% đến 100% 110-300 mức tải 50% |
3 | Số pha | 1 pha + N |
4 | Tần số danh định [Hz] | 50/60 (selectable) ±7% |
5 | Công suất [Kva/Kw] | 10/9 |
6 | Điện áp [Vac] | (208/220/230/240) ± 2% |
7 | Méo hài điện áp (THD) | <3% (tải tuyến tính), <6% (tải phi tuyến) |
8 | Số pha | 1 pha + N |
9 | Dạng sóng | Sóng Sine |
10 | Tần số [Hz] | 50/60 (selectable) ±0,1 |
11 | Khả năng chịu quá tải ở chế độ điện lưới AC (Line) | 100-110% trong 10 phút, 130% trong 1 phút, > 130% trong 1 giây |
12 | Khả năng chịu quá tải ở chế độ lưu điện (Battery) | 100-110% trong 30 giây, 130% trong 10 giây, >130% trong 1 giây |
13 | Hiệu suất | > 92% (chế độ Line/Battery), >98% (ECO chế độ) |
14 | Kết nối ngỏ ra | Terminal block + 2 IEC 320 – C13 type |
15 | Lập trình ngỏ ra | Cho phép lập trình ngỏ ra |
16 | Số pha | 1 pha + N |
17 | Điện áp [Vac] | 208/220/230/240 |
18 | Ngưỡng điện áp [Vac] | Mức thấp 110-209 (selectable) – Mức cao 231-276 (selectable) |
19 | Cơ chế bypass tĩnh (Static bypass) | Có |
20 | Cơ chế bypass tay (Manual bypass) | Option |
21 | Ngưỡng điện áp | Mức thấp 5-10% (selectable) – Mức cao 5-10% (selectable) |
22 | Ngưỡng tần số đầu vào 50Hz | Mức thấp 46-48Hz (selectable) – Mức cao 52-54Hz (selectable) |
23 | Ngưỡng tần số đầu vào 60Hz | Mức thấp 56-58Hz (selectable) – Mức cao 62-64Hz (selectable) |
24 | Thời gian lưu điện (phút) : 100% tải 50% tải | ≥10 ≥18 |
25 | Mở rộng thời gian lưu điện | Cho phép kết nối tủ battery ngoài để nâng thời gian lưu điện |
26 | Thời gian nạp điện cho ắc qui (typical) [giờ] | 6÷8 |
27 | Quản lý hệ thống nạp điện | Quản lý hệ thống nạp điện ắc qui bằng bộ vi xử lý |
28 | Màn hình giám sát | Hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD) |
29 | Cổng giao tiếp | RS 232 và USB, khe thông minh (SNMP) |
30 | Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị UPSmart2000I đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật/tắt UPS và hệ thống |
31 | Chức năng tắt nguồn Khẩn cấp (EPO) | Có |
32 | Chức năng Bypass ngoài (External bypass) | Có |
33 | Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oC |
34 | Độ ẩm môi trường hoạt động | < 95%, không kết tụ hơi nước |
35 | Độ cao tối đa hoạt động | 3500m |
36 | Đáp ứng các tiêu chuẩn | Chứng nhận chất lượng như: UL, ISO 9001, CQC, QL, CE, RoHS |
37 | Bảo vệ các sự cố | Blackout, Dynamic Undervoltage, Dynamic Overvoltage, Undervoltage, Overvoltage, Lightning (UPS + surge discharger upstream), Voltage Surge, Frequency Variation, Voltage Distortion, Voltage Harmonic Lightning (UPS + surge discharger upstream), Voltage Surge, Frequency Variation, Voltage Distortion, Voltage Harmonic |
Liên hệ ngay Ms Liễu: 0902.413.177
0 nhận xét:
Đăng nhận xét